🌟 두만강 (豆滿江)

Danh từ  

1. 백두산에서 시작하여 동해로 흐르는 강. 북한과 중국의 국경을 이루며 흐른다. 한반도에서 두 번째로 긴 강이다.

1. DUMANGANG; SÔNG ĐỖ MÃN: Con sông bắt nguồn từ núi Baekdu chảy ra biển đông. Nó tạo ra đường biên giới giữa Bắc Hàn và Trung Quốc. Đây là con sông dài thứ hai ở bán đảo Hàn.


두만강: Dumangang River,トゥマンガン【豆満江】,fleuve Dumangang,Duman-gang, río Duman-gang,نهر دومان كانغ,Түманьган мөрөн,Dumangang; sông Đỗ Mãn,ทูมันกัง,Sungai Dumangang,Река Туманган,图们江,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두만강 (두만강)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23)