🌟 두만강 (豆滿江)

Danh từ  

1. 백두산에서 시작하여 동해로 흐르는 강. 북한과 중국의 국경을 이루며 흐른다. 한반도에서 두 번째로 긴 강이다.

1. DUMANGANG; SÔNG ĐỖ MÃN: Con sông bắt nguồn từ núi Baekdu chảy ra biển đông. Nó tạo ra đường biên giới giữa Bắc Hàn và Trung Quốc. Đây là con sông dài thứ hai ở bán đảo Hàn.


🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두만강 (두만강)

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99)