🌟 ㅊ
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • ㅊ (
치읃
) • ㅊ이 (치으시
) • ㅊ도 (치읃또
) • ㅊ만 (치은만
)
• Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36)