🌟 위엄성 (威嚴性)

Danh từ  

1. 존경할 만한 지위와 권세가 있어 엄숙한 성질이나 성품.

1. TÍNH UY NGHIÊM, TÍNH UY NGHI: Phẩm chất hay tính cách toát lên sự nghiêm nghị bởi có quyền lực và địa vị đáng được tôn trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 왕권의 위엄성.
    The majesty of the royal authority.
  • Google translate 인간의 위엄성.
    Human dignity.
  • Google translate 위엄성이 있다.
    It's dignified.
  • Google translate 위엄성을 강조하다.
    Emphasize dignity.
  • Google translate 위엄성을 높이다.
    Increase dignity.
  • Google translate 위엄성을 느끼다.
    Feel dignified.
  • Google translate 위엄성을 드러내다.
    Show dignity.
  • Google translate 신하들의 힘이 세져 왕의 결정에 영향을 미치면서 왕의 위엄성이 떨어졌다.
    The majesty of the king was reduced as the strength of his servants increased, affecting the king's decision.
  • Google translate 우리는 대장이 옛날에 활약했던 이야기를 듣고 위엄성을 느낄 수 있었다.
    We could hear the captain's old-time active story and feel dignified.
  • Google translate 이 동상이 세워진 계기는 무엇입니까?
    What made this statue stand?
    Google translate 훌륭한 위인을 기리고 그 위엄성을 강조하기 위해서입니다.
    To honor a great man and emphasize his majesty.

위엄성: dignity; majesty,いげんせい【威厳性】,prestige, dignité, grandeur, splendeur, majesté,cualidad de digno,عظمة/ ذو جلال,сүр, сүр жавхлант, сүр сүлдтэй,tính uy nghiêm, tính uy nghi,ลักษณะสง่างาม, ลักษณะมีเกียรติ, ลักษณะภูมิฐาน, ลักษณะภาคภูมิ, อุปนิสัยสง่างาม,harkat, martabat, karisma,благородство; достоинство; величие,威严性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위엄성 (위엄썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48)