🌟 튀니지 (Tunisie)
Danh từ
🌷 ㅌㄴㅈ: Initial sound 튀니지
-
ㅌㄴㅈ (
탈냉전
)
: 냉전의 원인을 없애거나 냉전에서 벗어남.
Danh từ
🌏 SỰ CHẤM DỨT CHIẾN TRANH LẠNH, SỰ KẾT THÚC CHIẾN TRANH LẠNH: Sự thoát ra khỏi chiến tranh lạnh hoặc xóa bỏ nguyên nhân chiến tranh lạnh. -
ㅌㄴㅈ (
튀니지
)
: 북아프리카 지중해 연안에 있는 나라. 국토의 약 절반 정도는 사하라 사막에 속해 있으며 주민 대부분은 이슬람교도이다. 공용어는 아랍어이고 수도는 튀니스이다.
Danh từ
🌏 TUNISIA: Nước nằm ở bờ biển Địa Trung Hải Bắc Phi. Khoảng phân nửa lãnh thổ thuộc sa mạc Sahara, phần lớn người dân theo đạo Hồi. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Ả Rập và thủ đô là Tunis.
• Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119)