🌟 튀니지 (Tunisie)
Danh từ
🌷 ㅌㄴㅈ: Initial sound 튀니지
-
ㅌㄴㅈ (
탈냉전
)
: 냉전의 원인을 없애거나 냉전에서 벗어남.
Danh từ
🌏 SỰ CHẤM DỨT CHIẾN TRANH LẠNH, SỰ KẾT THÚC CHIẾN TRANH LẠNH: Sự thoát ra khỏi chiến tranh lạnh hoặc xóa bỏ nguyên nhân chiến tranh lạnh. -
ㅌㄴㅈ (
튀니지
)
: 북아프리카 지중해 연안에 있는 나라. 국토의 약 절반 정도는 사하라 사막에 속해 있으며 주민 대부분은 이슬람교도이다. 공용어는 아랍어이고 수도는 튀니스이다.
Danh từ
🌏 TUNISIA: Nước nằm ở bờ biển Địa Trung Hải Bắc Phi. Khoảng phân nửa lãnh thổ thuộc sa mạc Sahara, phần lớn người dân theo đạo Hồi. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Ả Rập và thủ đô là Tunis.
• Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)