🌟 튀니지 (Tunisie)

Danh từ  

1. 북아프리카 지중해 연안에 있는 나라. 국토의 약 절반 정도는 사하라 사막에 속해 있으며 주민 대부분은 이슬람교도이다. 공용어는 아랍어이고 수도는 튀니스이다.

1. TUNISIA: Nước nằm ở bờ biển Địa Trung Hải Bắc Phi. Khoảng phân nửa lãnh thổ thuộc sa mạc Sahara, phần lớn người dân theo đạo Hồi. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Ả Rập và thủ đô là Tunis.


Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)