🌟 원심력 (遠心力)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 원심력 (
원ː심녁
) • 원심력이 (원ː심녀기
) • 원심력도 (원ː심녁또
) • 원심력만 (원ː심녕만
)
📚 thể loại: Thuật ngữ học thuật Khoa học và kĩ thuật
🌷 ㅇㅅㄹ: Initial sound 원심력
-
ㅇㅅㄹ (
윗사람
)
: 가족 관계에서 자신보다 나이나 위치가 많거나 위인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI BỀ TRÊN: Người có tuổi hoặc địa vị cao hoặc nhiều hơn mình trong quan hệ gia đình. -
ㅇㅅㄹ (
원심력
)
: 원을 도는 운동을 하는 물체가 중심에서 바깥으로 나아가려는 힘.
☆
Danh từ
🌏 LỰC LY TÂM: Lực có khuynh hướng kéo vật thể đang chuyển động trong vòng tròn từ tâm ra ngoài.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88)