🌟 원심력 (遠心力)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 원심력 (
원ː심녁
) • 원심력이 (원ː심녀기
) • 원심력도 (원ː심녁또
) • 원심력만 (원ː심녕만
)
📚 thể loại: Thuật ngữ học thuật Khoa học và kĩ thuật
🌷 ㅇㅅㄹ: Initial sound 원심력
-
ㅇㅅㄹ (
윗사람
)
: 가족 관계에서 자신보다 나이나 위치가 많거나 위인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI BỀ TRÊN: Người có tuổi hoặc địa vị cao hoặc nhiều hơn mình trong quan hệ gia đình. -
ㅇㅅㄹ (
원심력
)
: 원을 도는 운동을 하는 물체가 중심에서 바깥으로 나아가려는 힘.
☆
Danh từ
🌏 LỰC LY TÂM: Lực có khuynh hướng kéo vật thể đang chuyển động trong vòng tròn từ tâm ra ngoài.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151)