🌟 원심력 (遠心力)

  Danh từ  

1. 원을 도는 운동을 하는 물체가 중심에서 바깥으로 나아가려는 힘.

1. LỰC LY TÂM: Lực có khuynh hướng kéo vật thể đang chuyển động trong vòng tròn từ tâm ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 원심력 값.
    The centrifugal force value.
  • 원심력 작용.
    Centrifugal force action.
  • 원심력 측정.
    Centrifugal force measurement.
  • 원심력 크기.
    Centrifugal force size.
  • 원심력이 작용하다.
    Centrifugal force works.
  • 원심력을 강화하다.
    Strengthen centrifugal force.
  • 원심력을 일으키다.
    Create centrifugal force.
  • 승규는 공을 회전시켜 원심력을 일으켰다.
    Seung-gyu rotated the ball, causing centrifugal force.
  • 우주선이 빠르게 지구 주위를 돌아 원심력이 생겼다.
    The spacecraft quickly circled the earth, creating centrifugal force.
  • 원형 트랙을 달리던 선수는 원심력에 의해 몸이 밖으로 휘었다.
    The competitor running the circular track was bent outward by centrifugal force.
  • 원주를 따라 도는 운동에서 중심으로 가려는 구심력과 달리 원심력은 중심에서 벗어나려고 한다.
    Unlike centripetal force, which is intended to be centered in a movement along a circumference, centrifugal force tries to deviate from the center.
Từ tham khảo 구심력(求心力): 원의 둘레를 따라 도는 물체를 원의 중심으로 끌어당기는 힘.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원심력 (원ː심녁) 원심력이 (원ː심녀기) 원심력도 (원ː심녁또) 원심력만 (원ː심녕만)
📚 thể loại: Thuật ngữ học thuật   Khoa học và kĩ thuật  

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Giáo dục (151)