🌟 부탄 (Bhutan)

Danh từ  

1. 아시아의 남부, 히말라야 산기슭에 있는 나라. 국토의 대부분이 산악 지대이며, 주요 생산물로는 쌀, 밀 등이 있다. 주요 언어는 티베트어이고 수도는 팀푸이다.

1. BHUTAN: Nước nằm ở chân núi Hymalaya, phía Nam của châu Á, phần lớn lãnh thổ là khu vực đồi núi, sản vật chủ yếu là gạo, lúa mì... ngôn ngữ chính là tiếng Tây Tạng và thủ đô là Thimphu.


부탄: Bhutan,ブータン,Bhoutan,Bután,بوتان، مملكة بوتان,Бутан, Бутан улс,Bhutan,ภูฏาน, ประเทศภูฏาน, ราชอาณาจักรภูฏาน,Bhutan, Kerajaan Buthan,Бутан; Королевство Бутан,不丹,

🗣️ 부탄 (Bhutan) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59)