🌟 원위치 (原位置)

Danh từ  

1. 원래 위치.

1. VỊ TRÍ BAN ĐẦU: Vị trí vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잊은 원위치.
    Forgetful original position.
  • Google translate 원위치가 되다.
    Be brought back to its original position.
  • Google translate 원위치로 돌아가다.
    Return to the original position.
  • Google translate 원위치로 되돌리다.
    Return to the original position.
  • Google translate 원위치로 집어넣다.
    Put it back in position.
  • Google translate 나는 여기저기 어질러진 물건들을 원위치에 되돌려 놓았다.
    I've got things back to their original locations that are messy here and there.
  • Google translate 운동장에서 놀던 아이들은 선생님의 호루라기 소리에 원위치로 돌아갔다.
    The children playing in the playground went back to their positions at the teacher's whistle.
  • Google translate 저 이거 가져도 돼요?
    Can i have this?
    Google translate 안 돼, 그건 다시 원위치에 갖다 놓도록.
    No, put it back in position.

원위치: original position; original place,ほんい【本位】,,posición original,وضع أصلي,уг байр, байршил,vị trí ban đầu,ที่เดิม, ที่ตั้งเดิม, ตำแหน่งเดิม,,Исходное положение,原位置,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원위치 (워뉘치)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Sở thích (103) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)