🌟 원위치 (原位置)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 원위치 (
워뉘치
)
🌷 ㅇㅇㅊ: Initial sound 원위치
-
ㅇㅇㅊ (
양아치
)
: (속된 말로) 말투나 행동의 수준이 낮고 천하며 특별한 직업 없이 못된 짓을 하고 다니는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ LÊU LỔNG, KẺ DU THỦ DU THỰC: (cách nói thông tục) Người có cử chỉ không đàng hoàng, không có nghề nghiệp gì đặc biệt, lời nói hay hành động thô tục và hèn kém. -
ㅇㅇㅊ (
아이참
)
: 수줍거나 초조하거나 마음에 들지 않을 때 하는 말.
Thán từ
🌏 UI, Ô HAY: Từ dùng khi rụt rè hay sốt ruột hoặc không hài lòng. -
ㅇㅇㅊ (
일인칭
)
: ‘나’, ‘우리’ 등과 같이 말하는 사람이 자신이나 자신이 포함된 무리를 가리키는 말.
Danh từ
🌏 NGÔI THỨ NHẤT: Từ mà người nói chỉ bản thân hoặc nhóm người bao gồm mình như "tôi", "chúng tôi" -
ㅇㅇㅊ (
원위치
)
: 원래 위치.
Danh từ
🌏 VỊ TRÍ BAN ĐẦU: Vị trí vốn có. -
ㅇㅇㅊ (
이인칭
)
: ‘너’, ‘자네’ 등과 같이 듣는 사람을 가리키는 말.
Danh từ
🌏 NGÔI THỨ HAI: Từ chỉ người nghe như '너', '자네'.
• Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)