🌟 에피소드 (episode)
Danh từ
🌷 ㅇㅍㅅㄷ: Initial sound 에피소드
-
ㅇㅍㅅㄷ (
에피소드
)
: 잘 알려지지 않은 재미있는 이야기.
Danh từ
🌏 GIAI THOẠI: Câu chuyện thú vị chưa được biết tới nhiều.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155)