🌟 에피소드 (episode)

Danh từ  

1. 잘 알려지지 않은 재미있는 이야기.

1. GIAI THOẠI: Câu chuyện thú vị chưa được biết tới nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재미있는 에피소드.
    A funny episode.
  • Google translate 에피소드가 길다.
    The episode is long.
  • Google translate 에피소드가 웃기다.
    The episode is funny.
  • Google translate 에피소드가 짧다.
    The episode is short.
  • Google translate 에피소드를 남기다.
    Leave behind an episode.
  • Google translate 에피소드를 말하다.
    Narrate an episode.
  • Google translate 에피소드를 들려주다.
    Tell an episode.
  • Google translate 이번 드라마를 촬영하는 동안 재미있는 에피소드가 많았어요.
    There were a lot of fun episodes while filming this drama.
  • Google translate 지난 월드컵에 출전했던 축구 선수가 당시의 경기에 관한 에피소드를 들려주었다.
    A soccer player who played in the last world cup told an episode about the game.
Từ tham khảo 일화(逸話): 어떤 사람이나 일에 관한 흥미로운 이야기.

에피소드: episode,エピソード。いつわ【逸話】,épisode, anecdote,episodio, anécdota, acontecimiento,حادثة واقعيّة,хэрэг явдал,giai thoại,เรื่องเล่า, เรื่องตลกขบขัน, เรื่องขำขัน,episode, penggalan cerita,эпизод,逸事,插曲,花絮,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sức khỏe (155)