🌟 (通)

  Danh từ phụ thuộc  

1. 편지나 서류, 또는 전화를 걸거나 받은 횟수 등을 세는 단위.

1. LẦN, LÁ (THƯ), TỜ (TÀI LIỆU, GIẤY TỜ), CUỘC (ĐIỆN THOẠI): Đơn vị đếm số lần nhận được tài liệu, thư hay gọi và nhận điện thoại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서류 한 .
    A copy of the document.
  • Google translate 전화 한 .
    A phone call.
  • Google translate 편지 세 .
    Three letters.
  • Google translate 군에 간 아들은 일주일에 한 씩 편지를 보내 왔다.
    The son who went to the army sent a letter once a week.
  • Google translate 수업이 끝나고 보니 부재중 전화가 열 이나 와 있었다.
    After class, i found ten missed calls.
  • Google translate 지원할 때 필요한 서류는 무엇 무엇이 있나요?
    What documents do i need to apply for?
    Google translate 이력서 한 과 졸업 증명서 한 을 가져오세요.
    Get a resume and a diploma.

통: number of letters; number of documents; number of calls,つう【通】。けん【件】。ほん【本】。かい【回】,,,رسالة، خطاب، وثيقة، مكالمة,удаа,lần, lá (thư), tờ (tài liệu, giấy tờ),  cuộc (điện thoại),ทง,buah, lembar, pucuk,звонок; экземпляр,通,封,份,个,回,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Danh từ đơn vị  

Start

End


Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197)