🌟 의기소침 (意氣銷沈)

Danh từ  

1. 자신감이 줄어들고 기운이 없어짐.

1. SỰ NHỤT CHÍ, SỰ MẤT NHUỆ KHÍ: Việc lòng tự tin giảm sút và khí thế mất đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의기소침이 되다.
    Become depressed.
  • Google translate 의기소침을 극복하다.
    Overcome depression.
  • Google translate 의기소침을 떨치다.
    Shake one's spirits.
  • Google translate 의기소침을 하다.
    Disappointed.
  • Google translate 나는 연이은 사업의 실패로 의기소침에 빠지고 말았다.
    I was depressed by a series of failures in business.
  • Google translate 그 선수는 타지에서 의기소침을 떨치지 못하고 부진한 성적을 보였다.
    The player showed poor performance, unable to shake off his spirits in the outfield.
  • Google translate 너 왜 이렇게 힘이 없니? 내일 있을 면접이 걱정되는 모양이구나.
    Why are you so weak? you must be worried about tomorrow's interview.
    Google translate 응, 사실 나보다 잘하는 사람들이 너무 많아서 의기소침이 돼.
    Yes, i'm actually depressed because there are so many people who are better than me.

의기소침: depression,いきしょうちん【意気消沈】。いきそそう【意気阻喪】,dépression,desanimación, acobardamiento, depresión,انقباض الصدر,зүрх үхэх, зориг мохох,sự nhụt chí, sự mất nhuệ khí,กำลังใจไม่ดี, ขวัญไม่ดี, ขวัญหาย,hilang kepercayaan diri,неуверенность,意气消沉,丧气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의기소침 (의ː기소침)
📚 Từ phái sinh: 의기소침하다(意氣銷沈하다): 자신감이 줄어들고 기운이 없어진 상태이다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Xin lỗi (7)