🌟 의기소침 (意氣銷沈)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의기소침 (
의ː기소침
)
📚 Từ phái sinh: • 의기소침하다(意氣銷沈하다): 자신감이 줄어들고 기운이 없어진 상태이다.
🌷 ㅇㄱㅅㅊ: Initial sound 의기소침
-
ㅇㄱㅅㅊ (
의기소침
)
: 자신감이 줄어들고 기운이 없어짐.
Danh từ
🌏 SỰ NHỤT CHÍ, SỰ MẤT NHUỆ KHÍ: Việc lòng tự tin giảm sút và khí thế mất đi.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7)