🌟 의장대 (儀仗隊)

Danh từ  

1. 국가의 큰 행사에서 의식을 진행하기 위해 특별히 조직되고 훈련된 부대.

1. ĐỘI BINH DIỄU HÀNH, ĐỘI KIÊU BINH: Đơn vị bộ đội được tổ chức và huấn luyện đặc biệt nhằm tiến hành nghi thức tại sự kiện lớn của quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의장대 대장.
    Captain of the honor guard.
  • Google translate 의장대가 나서다.
    The honor guard steps up.
  • Google translate 의장대를 결성하다.
    Form an honor guard.
  • Google translate 의장대를 모집하다.
    Recruit an honor guard.
  • Google translate 의장대를 조직하다.
    Organize an honor guard.
  • Google translate 의장대는 국내에서 열린 국제회의에 참석한 귀빈들을 모시고 회의 장소로 이동했다.
    The honor guard moved to the meeting place with vips who attended the international conference held here.
  • Google translate 대통령이 선출된 날 의장대는 청와대 앞에서 새로운 대통령을 환영하는 행사를 주관했다.
    On the day the president was elected, the honor guard organized an event in front of cheong wa dae to welcome the new president.
  • Google translate 형, 의장대에 가서 어땠나요?
    Brother, how did you feel about the honor guard?
    Google translate 응, 여러 행사에 따라 훈련이 많은 편이야.
    Yes, there's a lot of training depending on the events.

의장대: honor guard; guard of honor,ぎじょうたい【儀仗隊】,garde d'honneur,guardia de honor,حرس شرفي,харуул хамгаалалт, хүндэт харуул,đội binh diễu hành, đội kiêu binh,กองทหารเกียรติยศ, กองเกียรติยศ,tentara pengamanan khusus,гвардия, подготовленная для особых церемоний,仪仗队,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의장대 (의장대)

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138)