🌟 이삿짐센터 (移徙 짐 center)

Danh từ  

1. 이삿짐을 대신 옮겨 주는 업소.

1. TRUNG TÂM CHUYỂN NHÀ: Đơn vị chuyển giúp hành lý chuyển nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이삿짐센터 일꾼.
    Moving center worker.
  • Google translate 이삿짐센터 직원.
    Staff at the moving center staff.
  • Google translate 이삿짐센터 짐꾼.
    A movers at a moving center.
  • Google translate 이삿짐센터를 운영하다.
    Operate a moving center.
  • Google translate 이삿짐센터에 맡기다.
    Leave to the moving center.
  • Google translate 이삿짐센터 직원들은 트럭에서 이삿짐을 내리고 있었다.
    The movers were moving out of the truck.
  • Google translate 승규는 이삿짐센터의 실수로 이삿짐 일부를 잃어버렸다.
    Seung-gyu lost some of his belongings by mistake at the moving center.
  • Google translate 이 많은 이삿짐을 어떻게 옮기지?
    How do we move all this stuff?
    Google translate 네가 옮기려고 하지 말고 이삿짐센터에 일을 맡겨.
    Don't try to move it, just leave it at the moving center.

이삿짐센터: moving company; mover,ひっこしセンター【引越センター】,entreprise de déménagement, déménageur,agencia de mudanzas,شركة نقل,нүүлгэлтийн компани,trung tâm chuyển nhà,ศูนย์บริการขนย้าย,layanan barang pindahan, layanan pindahan rumah,,搬家公司,


📚 Variant: 이삿짐센타

💕Start 이삿짐센터 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82)