🌟 이삿짐센터 (移徙 짐 center)

Danh từ  

1. 이삿짐을 대신 옮겨 주는 업소.

1. TRUNG TÂM CHUYỂN NHÀ: Đơn vị chuyển giúp hành lý chuyển nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이삿짐센터 일꾼.
    Moving center worker.
  • 이삿짐센터 직원.
    Staff at the moving center staff.
  • 이삿짐센터 짐꾼.
    A movers at a moving center.
  • 이삿짐센터를 운영하다.
    Operate a moving center.
  • 이삿짐센터에 맡기다.
    Leave to the moving center.
  • 이삿짐센터 직원들은 트럭에서 이삿짐을 내리고 있었다.
    The movers were moving out of the truck.
  • 승규는 이삿짐센터의 실수로 이삿짐 일부를 잃어버렸다.
    Seung-gyu lost some of his belongings by mistake at the moving center.
  • 이 많은 이삿짐을 어떻게 옮기지?
    How do we move all this stuff?
    네가 옮기려고 하지 말고 이삿짐센터에 일을 맡겨.
    Don't try to move it, just leave it at the moving center.


📚 Variant: 이삿짐센타

💕Start 이삿짐센터 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82)