🌟 이름값

Danh từ  

1. 자신의 지위나 명성에 걸맞은 행동.

1. GIÁ TRỊ TÊN TUỔI, SỰ XỨNG DANH: Hành động phù hợp với danh tiếng hay địa vị của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이름값을 못하다.
    Not worth a name.
  • Google translate 이름값을 앞세우다.
    Put a name on the front.
  • Google translate 이름값을 유지하다.
    Hold the name value.
  • Google translate 이름값을 하다.
    Name it.
  • Google translate 이름값에 걸맞다.
    Be worthy of a name value.
  • Google translate 이름값에 따르다.
    Follow the price of the name value.
  • Google translate 김 교수는 학생들의 큰 호응을 얻는 강연으로 이름값을 하였다.
    Professor kim was well-known for his lectures, which were well received by students.
  • Google translate 이 영화는 내용보다는 출연하는 인기 배우의 이름값만 내세웠다.
    The film only puts forward the name value of the popular actor, rather than the content.
  • Google translate 승규는 학교 회장으로서 이름값에 걸맞게 학생들의 모든 일에 앞장서 행동했다.
    As the school president, seung-gyu took the lead in all the work of his students to match his name value.
  • Google translate 김 선수가 작년에는 활약이 대단했는데 요즘 너무 부진하지요?
    Kim did a great job last year, but he's been so sluggish lately, isn't he?
    Google translate
    Yes, I haven't been able to perform well this season.

이름값: behavior that is suitable for a name,,,valor del nombre,شهرة ، سمعة طيّبة,нэр хүнд, алдар нэр,giá trị tên tuổi, sự xứng danh,การปฏิบัติตนที่เหมาะสม, การประพฤติตนที่เหมาะสม,sesuai kondisi diri, sesuai reputasi, sesuai status,оправдание своего имени,名副其实的言行,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이름값 (이름깝) 이름값이 (이름깝씨) 이름값도 (이름깝또) 이름값만 (이름깜만)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36)