🌟 일점혈육 (一點血肉)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일점혈육 (
일쩜혀륙
) • 일점혈육이 (일쩜혀류기
) • 일점혈육도 (일쩜혀륙또
) • 일점혈육만 (일쩜혀륭만
)
🌷 ㅇㅈㅎㅇ: Initial sound 일점혈육
-
ㅇㅈㅎㅇ (
일점혈육
)
: 자기가 낳은 단 한 명의 자녀.
Danh từ
🌏 NÚM RUỘT DUY NHẤT, ĐỨA CON ĐỘC NHẤT: Đứa con duy nhất do mình sinh ra.
• Gọi món (132) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)