Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일점혈육 (일쩜혀륙) • 일점혈육이 (일쩜혀류기) • 일점혈육도 (일쩜혀륙또) • 일점혈육만 (일쩜혀륭만)
일쩜혀륙
일쩜혀류기
일쩜혀륙또
일쩜혀륭만
Start 일 일 End
Start
End
Start 점 점 End
Start 혈 혈 End
Start 육 육 End
• Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149)