🌟 일점혈육 (一點血肉)

Danh từ  

1. 자기가 낳은 단 한 명의 자녀.

1. NÚM RUỘT DUY NHẤT, ĐỨA CON ĐỘC NHẤT: Đứa con duy nhất do mình sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유일한 일점혈육.
    The only one-point-one-.
  • 일점혈육을 기르다.
    Raising one-point blood.
  • 일점혈육을 낳다.
    Give birth to a single point of blood.
  • 일점혈육을 보살피다.
    Take care of one-point blood.
  • 일점혈육도 없다.
    No single-point blood.
  • 우리 부부는 어렵게 일점혈육을 얻은 후 매우 귀하게 길렀다.
    My couple grew up very dearly after hard work getting one-point blood.
  • 나는 일점혈육 하나 없이 아내와 단둘이서 쓸쓸한 노년을 보냈다.
    I spent a lonely old age alone with my wife without a single point of blood.
  • 자식이라고 하나 있는 게 벌써 다 커서 장가를 갔네요.
    He's already married because he's grown up with one child.
    일점혈육을 보내서 더 허전하시겠어요.
    You must feel more empty by sending a single point of blood.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일점혈육 (일쩜혀륙) 일점혈육이 (일쩜혀류기) 일점혈육도 (일쩜혀륙또) 일점혈육만 (일쩜혀륭만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149)