🌟 이차적 (二次的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이차적 (
이ː차적
)
📚 Từ phái sinh: • 이차(二次): 두 번째가 됨. 또는 기본적인 것이나 주된 것에 붙어서 따름., 수학식에서…
🌷 ㅇㅊㅈ: Initial sound 이차적
-
ㅇㅊㅈ (
양치질
)
: 이를 닦고 물로 입 안을 씻어 내는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÁNH RĂNG SÚC MIỆNG: Việc đánh răng và rửa bên trong miệng bằng nước. -
ㅇㅊㅈ (
육체적
)
: 몸과 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ CHẤT: Việc có liên quan đến cơ thể. -
ㅇㅊㅈ (
육체적
)
: 몸과 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ THỂ CHẤT: Liên quan đến cơ thể.
• Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101)