🌟 입금되다 (入金 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입금되다 (
입끔되다
) • 입금되다 (입끔뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 입금(入金): 은행과 같은 금융 기관의 계좌에 돈을 넣음.
• Luật (42) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159)