🌟 자문자답하다 (自問自答 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자문자답하다 (
자문자다파다
)
📚 Từ phái sinh: • 자문자답(自問自答): 스스로 묻고 스스로 대답함.
• Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91)