🌟 자문자답하다 (自問自答 하다)

Động từ  

1. 스스로 묻고 스스로 대답하다.

1. TỰ HỎI TỰ ĐÁP: Tự hỏi và tự trả lời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해결책을 자문자답하다.
    Answer the question for a solution.
  • Google translate 혼자 자문자답하다.
    Answer the question to yourself.
  • Google translate 연사는 자문자답하며 이야기를 시작하였다.
    The speaker began the story with an advisory response.
  • Google translate 나는 일이 잘 안 풀릴 때는 혼자서 몇 번이고 자문자답해 본다.
    When things don't go well, i ask myself several times alone.
  • Google translate 승규는 자신이 해야 할 일이 무엇인지 자문자답하여 결론을 얻었다.
    Seung-gyu came to a conclusion by consulting himself on what he had to do.

자문자답하다: answer one's own question,じもんじとうする【自問自答する】,soliloquer, monologuer,preguntarse y responderse,يسأل نفسه ويجيبه بنفسه,өөрөөсөө асууж хариулах,tự hỏi tự đáp,ถามเองตอบเอง, ถามและตอบตัวเอง, พูดกับตัวเอง,,,自问自答,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자문자답하다 (자문자다파다)
📚 Từ phái sinh: 자문자답(自問自答): 스스로 묻고 스스로 대답함.

💕Start 자문자답하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91)