🌟 입후보하다 (立候補 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입후보하다 (
이푸보하다
)
📚 Từ phái sinh: • 입후보(立候補): 선거에서 후보자로 나서거나 내세움., 선거에서 후보자로 나선 사람.
🌷 ㅇㅎㅂㅎㄷ: Initial sound 입후보하다
-
ㅇㅎㅂㅎㄷ (
입후보하다
)
: 선거에서 후보자로 나서거나 내세우다.
Động từ
🌏 ỨNG CỬ, TRANH CỬ: Xuất hiện hoặc đề cử làm ứng cử viên trong cuộc bầu cử.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110)