🌟 적체하다 (積滯 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 적체하다 (
적체하다
)
📚 Từ phái sinh: • 적체(積滯): 쌓이고 쌓여 제대로 통하지 못하고 막힘.
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 적체하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101)