🌟 적체하다 (積滯 하다)

Động từ  

1. 쌓이고 쌓여 제대로 통하지 못하고 막히다.

1. TẮT NGHẼN, KẸT CỨNG: Không được thông suốt và bị mắc kẹt do bị chồng chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물품이 적체하다.
    The goods are in stock.
  • Google translate 쓰레기가 적체하다.
    Trash is piled up.
  • Google translate 주문이 적체하다.
    Orders are in arrears.
  • Google translate 출고가 적체하다.
    The goods are in arrears.
  • Google translate 화물이 적체하다.
    The cargo is unloaded.
  • Google translate 팔지 못한 물건이 적체한 창고에는 빈자리가 없었다.
    There were no vacancies in the warehouse where the unsold goods were stored.
  • Google translate 밤을 새 가며 일하던 지수는 피로가 적체하여 결국 쓰러졌다.
    Ji-soo, who worked all night long, suffered from fatigue and eventually collapsed.
  • Google translate 선생님, 왜 자꾸 얼굴에 여드름이 나는 걸까요?
    Sir, why do i keep getting pimples on my face?
    Google translate 몸 속에 노폐물이 적체하면 피부에 뾰루지나 여드름이 날 수 있습니다.
    Any residue of waste in your body can cause pimples or pimples on your skin.

적체하다: backlog,たいせきする【滞積する】,s'accumuler,acumularse, amontonarse, hacinarse,يتراكم,хуримтлагдах, бөөгнөрөх,tắt nghẽn, kẹt cứng,ทับถม, สะสม, ติด, ติดขัด,bertumpuk, menggunung,накапливаться; скапливаться,积压,积滞,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적체하다 (적체하다)
📚 Từ phái sinh: 적체(積滯): 쌓이고 쌓여 제대로 통하지 못하고 막힘.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101)