🌟 적체하다 (積滯 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 적체하다 (
적체하다
)
📚 Từ phái sinh: • 적체(積滯): 쌓이고 쌓여 제대로 통하지 못하고 막힘.
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 적체하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57)