🌟 재심사 (再審査)

Danh từ  

1. 한 번 심사했던 것을 다시 심사함.

1. TÁI THẨM ĐỊNH: Sự thẩm định lại cái đã thẩm định một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재심사 결과.
    The result of a reexamination.
  • Google translate 재심사가 필요하다.
    Re-examination is required.
  • Google translate 재심사를 거치다.
    Go through reexamination.
  • Google translate 재심사를 받다.
    Undergo a review.
  • Google translate 재심사를 요청하다.
    Request a review.
  • Google translate 재심사로 번복하다.
    Reverse by reexamination.
  • Google translate 승규는 논문에 나타난 오류를 수정해서 논문 재심사를 받기로 했다.
    Seung-gyu decided to undergo a reexamination of the paper by correcting the errors shown in the paper.
  • Google translate 심사 위원이 선수 중 한 명에게서 뇌물을 받은 것이 드러나 재심사가 이루어졌다.
    Re-examination was made after it was revealed that the judging committee took bribes from one of the players.
  • Google translate 재심사 결과 승규 씨는 만장일치로 합격하였습니다.
    As a result of the reexamination, seung-gyu passed unanimously.
Từ đồng nghĩa 재심(再審): 한 번 심사했던 것을 다시 심사함., 판결이 이미 확정된 후에 중요한 잘못…

재심사: re-evaluation,さいしん【再審】,réexamen,reexamen,إعادة محاكمة,дахин шүүлт, давтан шүүлт,tái thẩm định,การตรวจใหม่, การพิจารณาใหม่, การตรวจสอบอีกครั้ง, การตรวจซ้ำ,pemeriksaan ulang,повторное оценивание,复审,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재심사 (재ː심사)
📚 Từ phái sinh: 재심사되다: 한 번 심사되었던 것이 다시 심사되다. 재심사하다: 한 번 심사하였던 것을 다시 심사하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138)