🌟 재심사 (再審査)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재심사 (
재ː심사
)
📚 Từ phái sinh: • 재심사되다: 한 번 심사되었던 것이 다시 심사되다. • 재심사하다: 한 번 심사하였던 것을 다시 심사하다.
• Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138)