🌟 전자사전 (電子辭典)

☆☆   Danh từ  

1. 책으로 된 사전의 내용을 전자 기록 장치에 담아, 찾는 정보가 화면에 나타나도록 만든 사전.

1. KIM TỪ ĐIỂN, TỪ ĐIỂN ĐIỆN TỬ: Từ điển chứa những nội dung của quyển từ điển thông thường vào trong thiết bị lưu trữ điện tử và được làm cho những thông tin cần tìm hiện ra trên màn hình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영어 전자사전.
    An electronic dictionary of english.
  • Google translate 일어 전자사전.
    Japanese electronic dictionary.
  • Google translate 중국어 전자사전.
    Chinese electronic dictionary.
  • Google translate 전자사전이 고장 나다.
    An electronic dictionary breaks down.
  • Google translate 전자사전을 쓰다.
    Write an electronic dictionary.
  • Google translate 전자사전으로 찾다.
    Find by electronic dictionary.
  • Google translate 나는 주로 전자사전으로 영어 단어를 찾아 공부를 한다.
    I usually find english words in electronic dictionaries and study them.
  • Google translate 승규는 영어와 중국어, 일어가 모두 같이 실린 전자사전을 새로 샀다.
    Seung-gyu bought a new electronic dictionary with english, chinese and japanese all together.
  • Google translate 어떤 제품을 찾으세요?
    What product are you looking for?
    Google translate 전자사전을 찾는데요, 발음도 들을 수 있는 것이면 좋겠어요.
    I'm looking for an electronic dictionary, and i wish i could hear your pronunciation.

전자사전: electronic dictionary,でんしじしょ【電子辞書】,dictionnaire électronique,diccionario electrónico,قاموس إلكترونيّ,электрон толь бичиг, цахилгаан толь бичиг,kim từ điển, từ điển điện tử,พจนานุกรมอิเล็กทรอนิกส์,kamus elektronik,электронный словарь,电子词典,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전자사전 (전ː자사전)
📚 thể loại: Đồ dùng học tập   Đời sống học đường  

🗣️ 전자사전 (電子辭典) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110)