🌟 전자사전 (電子辭典)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전자사전 (
전ː자사전
)
📚 thể loại: Đồ dùng học tập Đời sống học đường
🗣️ 전자사전 (電子辭典) @ Ví dụ cụ thể
- 전자사전 샀다며? 구경 좀 해 보자. [충전되다 (充電되다)]
🌷 ㅈㅈㅅㅈ: Initial sound 전자사전
-
ㅈㅈㅅㅈ (
전자사전
)
: 책으로 된 사전의 내용을 전자 기록 장치에 담아, 찾는 정보가 화면에 나타나도록 만든 사전.
☆☆
Danh từ
🌏 KIM TỪ ĐIỂN, TỪ ĐIỂN ĐIỆN TỬ: Từ điển chứa những nội dung của quyển từ điển thông thường vào trong thiết bị lưu trữ điện tử và được làm cho những thông tin cần tìm hiện ra trên màn hình. -
ㅈㅈㅅㅈ (
적자생존
)
: 환경에 적응하는 생물만 살아남고, 그렇지 못한 것은 점점 줄어들어 없어지는 현상.
Danh từ
🌏 SỰ CHỌN LỌC TỰ NHIÊN, KHÔN SỐNG MỐNG CHẾT: Hiện tượng chỉ những sinh vật thích nghi được với môi trường sống sót, còn lại những sinh vật không thể thích nghi được dần dần bị giảm đi và biến mất.
• Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110)