🌟 전자사전 (電子辭典)

☆☆   Danh từ  

1. 책으로 된 사전의 내용을 전자 기록 장치에 담아, 찾는 정보가 화면에 나타나도록 만든 사전.

1. KIM TỪ ĐIỂN, TỪ ĐIỂN ĐIỆN TỬ: Từ điển chứa những nội dung của quyển từ điển thông thường vào trong thiết bị lưu trữ điện tử và được làm cho những thông tin cần tìm hiện ra trên màn hình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영어 전자사전.
    An electronic dictionary of english.
  • 일어 전자사전.
    Japanese electronic dictionary.
  • 중국어 전자사전.
    Chinese electronic dictionary.
  • 전자사전이 고장 나다.
    An electronic dictionary breaks down.
  • 전자사전을 쓰다.
    Write an electronic dictionary.
  • 전자사전으로 찾다.
    Find by electronic dictionary.
  • 나는 주로 전자사전으로 영어 단어를 찾아 공부를 한다.
    I usually find english words in electronic dictionaries and study them.
  • 승규는 영어와 중국어, 일어가 모두 같이 실린 전자사전을 새로 샀다.
    Seung-gyu bought a new electronic dictionary with english, chinese and japanese all together.
  • 어떤 제품을 찾으세요?
    What product are you looking for?
    전자사전을 찾는데요, 발음도 들을 수 있는 것이면 좋겠어요.
    I'm looking for an electronic dictionary, and i wish i could hear your pronunciation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전자사전 (전ː자사전)
📚 thể loại: Đồ dùng học tập   Đời sống học đường  

🗣️ 전자사전 (電子辭典) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104)