🌟 저축되다 (貯蓄 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저축되다 (
저ː축뙤다
) • 저축되다 (저ː축뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 저축(貯蓄): 돈이나 재물 등을 아껴 써서 모아 둠., 벌어들인 돈 가운데 쓰지 않고 남…
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8)