🌟 저축되다 (貯蓄 되다)

Động từ  

1. 돈이나 재물 등이 아껴 써져서 모아지다.

1. ĐƯỢC TIẾT KIỆM: Tiền bạc hay của cải được dùng một cách dè sẻn để tích góp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돈이 저축되다.
    Money is saved.
  • 식량이 저축되다.
    Food is saved.
  • 에너지가 저축되다.
    Energy is saved.
  • 용돈이 저축되다.
    The allowance is saved.
  • 월급이 저축되다.
    Salary is saved.
  • 민준이는 꽤 많은 돈이 은행에 저축되어 있다.
    Minjun has quite a lot of money saved in the bank.
  • 유민이는 저금통에 저축된 돈으로 인형을 샀다.
    Yumin bought the doll with the money saved in the savings bank.
  • 통장을 확인해 보니까 지금까지 이백만 원이 저축되었더라.
    I checked my bank account and found that i've saved two million won so far.
    오, 너 돈을 상당히 모았구나.
    Oh, you've saved quite a bit of money.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저축되다 (저ː축뙤다) 저축되다 (저ː축뛔다)
📚 Từ phái sinh: 저축(貯蓄): 돈이나 재물 등을 아껴 써서 모아 둠., 벌어들인 돈 가운데 쓰지 않고 남…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52)