🌟 -는다고
vĩ tố
📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㄴㄷㄱ: Initial sound -는다고
-
ㄴㄷㄱ (
노동권
)
: 일할 능력이 있는 사람이 국가에 대하여 일할 기회를 요구할 수 있는 권리.
Danh từ
🌏 QUYỀN LAO ĐỘNG, QUYỀN LÀM VIỆC: Quyền lợi mà người có khả năng làm việc yêu cầu (đòi hỏi) với nhà nước cơ hội được làm việc. -
ㄴㄷㄱ (
날달걀
)
: 익히지 않은 달걀.
Danh từ
🌏 TRỨNG GÀ SỐNG, TRỨNG GÀ TƯƠI: Trứng chưa được nấu chín. -
ㄴㄷㄱ (
누더기
)
: 해지고 찢어진 곳을 여러 헝겊으로 어지럽게 기워 놓은 더러운 옷이나 천.
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO TẢ TƠI, QUẦN ÁO RÁCH RƯỚI, MẢNH RÁCH, GIẺ RÁCH: Mảnh vải hay quần áo bẩn thỉu có đắp nhiều mảnh vá lộn xộn ở những chỗ bị rách hoặc bị sờn. -
ㄴㄷㄱ (
낙동강
)
: 강원도의 태백산에서 시작하여 경상북도와 경상남도를 지나 남해로 흘러드는 강. 한반도에서 세 번째로 긴 강으로 강 하류에는 기름진 평야가 발달하였다.
Danh từ
🌏 NAKDONGGANG: SÔNG NAKDONG: Dòng sông bắt nguồn từ núi Taebaek ở Gangwon-do, chảy qua Gyeongsangbuk-do và Gyeongsangnam-do rồi đổ vào Hoàng Hải. Là dòng sông dài thứ ba ở bán đảo Hàn, ở hạ lưu có đồng bằng màu mỡ. -
ㄴㄷㄱ (
냉동고
)
: 음식 등을 낮은 온도에서 얼려 상하지 않도록 보관하는 곳.
Danh từ
🌏 KHO ĐÔNG LẠNH, TỦ ĐÔNG LẠNH: Nơi đông lạnh và bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101)