🌟 재정난 (財政難)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재정난 (
재정난
)
🗣️ 재정난 (財政難) @ Ví dụ cụ thể
- 그 기업은 재정난 때문에 여러 개로 나누어진 계열사들을 합병했다. [합병하다 (合倂하다)]
- 재정난 때문에 간행이 중단되었던 잡지가 독자들의 성원으로 속간하게 되었다. [속간하다 (續刊하다)]
- 극심한 재정난. [극심하다 (極甚/劇甚하다)]
🌷 ㅈㅈㄴ: Initial sound 재정난
-
ㅈㅈㄴ (
재작년
)
: 지난해의 바로 전 해.
☆☆
Danh từ
🌏 HAI NĂM TRƯỚC, NĂM KIA: Năm mà ngay trước năm vừa rồi. -
ㅈㅈㄴ (
자작농
)
: 자기 땅에 자기가 직접 짓는 농사. 또는 그런 사람.
Danh từ
🌏 SỰ TỰ CANH TÁC NÔNG NGHIỆP, NÔNG DÂN TỰ CANH: Nông nghiệp do bản thân mình trực tiếp thực hiện trên mảnh đất của mình. Hoặc người như vậy. -
ㅈㅈㄴ (
재정난
)
: 개인이나 단체에서, 지출이 수입보다 지나치게 많아 적자를 메우기 어려운 상태.
Danh từ
🌏 SỰ NỢ NẦN, SỰ KHÓ KHĂN VỀ TÀI CHÍNH: Trạng thái của cá nhân hay tổ chức, trong đó sự chi tiêu nhiều hơn một cách quá mức so với thu nhập nên khó bù lại được phần lỗ.
• Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)