🌟 정갈하다

Tính từ  

1. 보기에 깨끗하고 깔끔하다.

1. GỌN GÀNG, TƯƠM TẤT: Trông sạch sẽ và gọn ghẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정갈한 몸가짐.
    Clean body.
  • Google translate 정갈한 음식.
    Clean food.
  • Google translate 상차림이 정갈하다.
    The table is neat.
  • Google translate 태도가 정갈하다.
    Have a neat manner.
  • Google translate 지수는 정갈한 옷차림으로 회사에 간다.
    Jisoo goes to work in neat clothes.
  • Google translate 승규네 집은 곳곳에 먼지 하나 없을 만큼 정갈하게 정돈되어 있었다.
    The house of seung-gyu was so neat that there was no dust everywhere.
  • Google translate 음식 솜씨가 참 좋으시네요. 음식이 다 정갈하고 맛있어요.
    You're a good cook. the food is all neat and delicious.
    Google translate 감사합니다. 차린 것은 많지 않지만 많이 드세요.
    Thank you. i don't have much prepared, but eat a lot.
Từ đồng nghĩa 정결하다(淨潔하다): 깨끗하고 깔끔하다.

정갈하다: neat; clean; decent,こざっぱりとする。こぎれいだ【小綺麗だ】,net, clair, bien tenu, en bon ordre, soigné,elegante, limpio, aseado, atildado, pulcro, higiénico,أنيق,цэвэр, цэмцгэр,gọn gàng, tươm tất,สะอาด, สะอาดสะอ้าน, เรียบร้อย, ประณีต,rapi, bersih,,洁净,整洁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정갈하다 (정갈하다) 정갈한 (정갈한) 정갈하여 (정갈하여) 정갈해 (정갈해) 정갈하니 (정갈하니) 정갈합니다 (정갈함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91)