🌟 정갈하다

Tính từ  

1. 보기에 깨끗하고 깔끔하다.

1. GỌN GÀNG, TƯƠM TẤT: Trông sạch sẽ và gọn ghẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정갈한 몸가짐.
    Clean body.
  • 정갈한 음식.
    Clean food.
  • 상차림이 정갈하다.
    The table is neat.
  • 태도가 정갈하다.
    Have a neat manner.
  • 지수는 정갈한 옷차림으로 회사에 간다.
    Jisoo goes to work in neat clothes.
  • 승규네 집은 곳곳에 먼지 하나 없을 만큼 정갈하게 정돈되어 있었다.
    The house of seung-gyu was so neat that there was no dust everywhere.
  • 음식 솜씨가 참 좋으시네요. 음식이 다 정갈하고 맛있어요.
    You're a good cook. the food is all neat and delicious.
    감사합니다. 차린 것은 많지 않지만 많이 드세요.
    Thank you. i don't have much prepared, but eat a lot.
Từ đồng nghĩa 정결하다(淨潔하다): 깨끗하고 깔끔하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정갈하다 (정갈하다) 정갈한 (정갈한) 정갈하여 (정갈하여) 정갈해 (정갈해) 정갈하니 (정갈하니) 정갈합니다 (정갈함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)