🌟 조가비

Danh từ  

1. 조개의 살을 싸고 있는 단단한 껍데기.

1. VỎ SÒ: Vỏ cứng bao bọc thịt con sò.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아름다운 조가비.
    Beautiful shells.
  • Google translate 예쁜 조가비.
    Pretty jogabi.
  • Google translate 하얀 조가비.
    White shells.
  • Google translate 조가비 귀걸이.
    Jogabi earrings.
  • Google translate 조가비 목걸이.
    Jogabi necklace.
  • Google translate 조가비 예술.
    Jo gabi art.
  • Google translate 조가비 팔찌.
    Jogabi bracelet.
  • Google translate 조가비를 이용하다.
    Use the shells.
  • Google translate 바닷가에서 예쁜 조가비를 주워 귓가에 대어 보니 바닷소리가 들렸다.
    I picked up a pretty shells from the beach and put them to my ears, and i heard the sound of the sea.
  • Google translate 승규는 조가비로 목걸이를 만들어 친구에게 선물하였다.
    Seung-gyu made a necklace with a jo gabi and gave it to his friend as a gift.
  • Google translate 백사장에 있는 하얀 조가비가 참 예쁘다.
    The white shells on the white sand beach are so pretty.
    Google translate 그러게. 몇 개 주워서 간직할래.
    I know. i'll pick up some and keep them.

조가비: shell,かいがら【貝殻】。かいかく【介殻】,coquille,concha,صدفة، قوقعة,хайрс, хавтас,vỏ sò,เปลือกหอย, กาบหอย, ฝาหอย,cangkang,раковина,贝壳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조가비 (조가비)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97)