🌟 정연하다 (井然 하다)

  Tính từ  

1. 말이나 글, 행동 등이 앞뒤가 들어맞고 짜임새가 있다.

1. CÓ HỆ THỐNG, LÔ GIC, NGĂN NẮP: Lời nói, bài viết hay hành động trước sau phù hợp và có sự đan kết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정연한 구조.
    A coherent structure.
  • Google translate 정연한 체계.
    A coherent system.
  • Google translate 정연하게 정리하다.
    Straighten up.
  • Google translate 논리가 정연하다.
    Logic is correct.
  • Google translate 김 검사는 정연한 논리와 날카로운 질문으로 피고인의 죄를 입증했다.
    Prosecutor kim proved the defendant's guilt with orderly logic and sharp questions.
  • Google translate 발표자는 재치 있는 입담과 논리 정연한 발표로 청중들로부터 큰 박수를 받았다.
    The presenter received a big round of applause from the audience for his witty talk and coherent presentation.
  • Google translate 너는 왜 항상 민준이 말이라면 다 옳다고 생각하는 거야?
    Why do you always think min-joon is right?
    Google translate 민준이는 아는 것도 많고 논리도 정연해서 그 애의 말을 듣다 보면 다 맞는 것 같아.
    Min-joon knows a lot and has a lot of logic, so i think he's right when you listen to him.

정연하다: well-organized; neat,せいぜんたる【整然たる】,clair, précis, explicite,ordenado, estructurado, metódico, puntual, sistematizado, exacto,منظّم,цэгцтэй, замбараатай,có hệ thống, lô gic, ngăn nắp,เป็นระเบียบ, เป็นระเบียบเรียบร้อย, มีองค์ประกอบ, เป็นลำดับ,terstruktur, tersusun baik, rapi,упорядоченный; организованный; последовательный,严谨,严密,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정연하다 (정연하다) 정연한 (정연한) 정연하여 (정연하여) 정연해 (정연해) 정연하니 (정연하니) 정연합니다 (정연함니다)

🗣️ 정연하다 (井然 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)