🌟 조타실 (操舵室)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조타실 (
조ː타실
)
🌷 ㅈㅌㅅ: Initial sound 조타실
-
ㅈㅌㅅ (
조타실
)
: 배를 조종하는 장치가 있는 방.
Danh từ
🌏 BUỒNG LÁI, KHOANG LÁI: Phòng có thiết bị điều khiển tàu. -
ㅈㅌㅅ (
정통성
)
: 사람들이 받아들일 수 있는 권력이나 계통의 자격이나 근거.
Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH THỐNG, TÍNH CHÍNH ĐÁNG: Tư cách hay căn cứ của quyền lực hay hệ thống mà mọi người có thể chấp nhận. -
ㅈㅌㅅ (
질투심
)
: 질투하는 마음.
Danh từ
🌏 LÒNG ĐỐ KỊ. LÒNG GHEN TUÔNG: Lòng ghen tị.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78)