🌟 조타실 (操舵室)

Danh từ  

1. 배를 조종하는 장치가 있는 방.

1. BUỒNG LÁI, KHOANG LÁI: Phòng có thiết bị điều khiển tàu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조타실을 갖추다.
    Have a steering room.
  • 조타실을 설치하다.
    Set up a steering room.
  • 조타실로 가다.
    Go to the steering room.
  • 조타실로 향하다.
    Head to the steering room.
  • 조타실에 남다.
    Remain in the steering room.
  • 조타실에서 조작하다.
    Manipulate in the steering room.
  • 나는 조타실에서 배를 조종하고 있는 선장을 흘깃거렸다.
    I glanced at the captain, who was steering the ship in the steering room.
  • 긴 항해 동안 밤에는 세 명의 승무원이 교대로 조타실을 지켰다.
    During the long voyage, three crew members took turns guarding the steering room during the night.
  • 아이들은 조타실을 견학하며 배가 어떻게 움직이는지에 대한 설명을 들었다.
    The children toured the steering room and heard an explanation of how the ship moved.
  • 선장님은 지금 어디에 계십니까?
    Where is the captain now?
    선장님은 당연히 조타실에 계시겠지.
    Of course the captain is in the steering room.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조타실 (조ː타실)

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88)