🌟 지시되다 (指示 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지시되다 (
지시되다
) • 지시되다 (지시뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 지시(指示): 어떤 것을 가리켜서 보게 함., 무엇을 하라고 시킴. 또는 그 내용.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)