🌟 지시되다 (指示 되다)

Động từ  

1. 어떤 것이 가리켜져 보이다.

1. ĐƯỢC CHỈ THỊ, ĐƯỢC CHỈ DẪN: Cái nào đó được chỉ ra cho thấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지시된 방향.
    The direction indicated.
  • Google translate 지시된 숫자.
    Indicated number.
  • Google translate 관계가 지시되다.
    Relationships are directed.
  • Google translate 위치가 지시되다.
    Position dictated.
  • Google translate 표지판으로 지시되다.
    Be directed by a sign.
  • Google translate 시력 검사를 받는데 눈이 나빠져서 지시된 숫자를 전혀 읽을 수 없었다.
    My eyesight got worse and i couldn't read any of the numbers indicated.
  • Google translate 백화점 엘리베이터에는 몇 층에서 어떤 물건을 판매하는지 잘 지시되어 있다.
    The department store elevator is well-directed on which floor it sells.
  • Google translate 우리 집에 처음 오는데 길을 잘 찾아왔구나.
    It's your first time coming to my house and you've found the right way.
    Google translate 지도에 지시된 방향으로 왔더니 쉽게 찾을 수 있었어.
    I came in the direction instructed on the map and i could easily find it.

지시되다: be indicated; be gestured to,しじされる【指示される】,être indiqué,señalar,يُشار إلى ، يُؤمَر ، يُدَلُّ على,байрших, заах, тайлбарлах,được chỉ thị, được chỉ dẫn,ถูกชี้, ถูกชี้ให้เห็น, ถูกบ่งชี้,ditunjuk, diperintahkan, diinstrusikan,указываться,指示,

2. 무엇을 하라고 시켜지다.

2. ĐƯỢC CHỈ THỊ: Được sai khiến rằng hãy làm gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지시된 내용.
    Instructional content.
  • Google translate 지시된 사항.
    Instructions.
  • Google translate 지시된 업무.
    The work directed.
  • Google translate 명령이 지시되다.
    Orders are given.
  • Google translate 작업이 지시되다.
    The work is directed.
  • Google translate 김 일병에게 오늘 밤 야간 근무를 서라는 명령이 지시되었다.
    Private kim was ordered to work the night shift tonight.
  • Google translate 박 대리는 지시된 업무를 하다가 모르는 것이 있으면 이 과장에게 질문한다.
    Assistant manager park asks manager lee if he doesn't know anything while working as directed.
  • Google translate 왜 일을 이만큼밖에 안 했나?
    Why'd you only do this much work?
    Google translate 저는 위에서 지시된 대로 작업했을 뿐입니다.
    I was just working as instructed above.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지시되다 (지시되다) 지시되다 (지시뒈다)
📚 Từ phái sinh: 지시(指示): 어떤 것을 가리켜서 보게 함., 무엇을 하라고 시킴. 또는 그 내용.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124)