🌟 첨예화하다 (尖銳化 하다)

Động từ  

1. 상황이나 사태 따위가 날카롭고 거세게 되다. 또는 그렇게 만들다.

1. LÀM SÂU SẮC: Tình hình hay trạng thái trở nên rất sắc bén và mạnh mẽ. Hoặc làm cho như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갈등이 첨예화하다.
    Conflict sharpens.
  • Google translate 대립이 첨예화하다.
    The confrontation sharpens.
  • Google translate 분쟁이 첨예화하다.
    Disputes sharpen.
  • Google translate 논쟁을 첨예화하다.
    Sharpen an argument.
  • Google translate 논점을 첨예화하다.
    Sharpen the point.
  • Google translate 양측의 대립을 부추겨 첨예화하고 이익을 챙기는 세력이 있다.
    There are forces that sharpen and profit by inciting confrontation between the two sides.
  • Google translate 여야의 의견 대립이 첨예화하여 이번 회기 내에 처리하기는 어려울 전망이다.
    The confrontation between the ruling and opposition parties is escalating and it will be difficult to deal with it within this session.
  • Google translate 드라마의 주인공끼리의 대립이 첨예화하고 있습니다.
    The confrontation between the main characters of the drama is escalating.
    Google translate 네, 두 사람의 긴장된 구도 때문인지 시청률도 많이 올랐어요.
    Yeah, the ratings have gone up a lot, maybe because of their tense structure.

첨예화하다: intensify,せんえいかする【先鋭化する・尖鋭化する】,(s')intensifier,agudizar, radicalizar,يصبح حادّا,хурцадмал байх, ноцтой байх,làm sâu sắc,กลายเป็นสถานการณ์ที่ดุเดือด, กลายเป็นสถานการณ์ที่รุนแรง, กลายเป็นสถานการณ์ที่เผ็ดร้อน, ทำให้ดุเดือด, ทำให้รุนแรง, ทำให้เผ็ดร้อน,memarah, menajam, mengental, memuncak, memperparah, mempertajam, memperkental, memuncakkan,обострять; обостряться,尖锐化,激化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 첨예화하다 (처몌화하다)
📚 Từ phái sinh: 첨예화(尖銳化): 상황이나 사태가 날카롭고 거세게 됨. 또는 그렇게 만듦.

💕Start 첨예화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10)