🌟 첨예화하다 (尖銳化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 첨예화하다 (
처몌화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 첨예화(尖銳化): 상황이나 사태가 날카롭고 거세게 됨. 또는 그렇게 만듦.
🌷 ㅊㅇㅎㅎㄷ: Initial sound 첨예화하다
-
ㅊㅇㅎㅎㄷ (
첨예화하다
)
: 상황이나 사태 따위가 날카롭고 거세게 되다. 또는 그렇게 만들다.
Động từ
🌏 LÀM SÂU SẮC: Tình hình hay trạng thái trở nên rất sắc bén và mạnh mẽ. Hoặc làm cho như thế.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10)