🌟 지하수 (地下水)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지하수 (
지하수
)
🗣️ 지하수 (地下水) @ Giải nghĩa
- 물 : 강, 호수, 바다, 지하수 등에 있으며 순수한 것은 빛깔, 냄새, 맛이 없고 투명한 액체.
🗣️ 지하수 (地下水) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅎㅅ: Initial sound 지하수
-
ㅈㅎㅅ (
중학생
)
: 중학교에 다니는 학생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH TRUNG HỌC CƠ SỞ: Học sinh đi học trường trung học cơ sở. -
ㅈㅎㅅ (
주황색
)
: 붉은색과 노란색이 섞인 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU CAM: Màu trộn lẫn giữa màu đỏ và màu vàng. -
ㅈㅎㅅ (
지하실
)
: 건물을 지을 때 땅을 파서 만든 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG Ở DƯỚI TẦNG HẦM: Căn phòng được làm bằng cách đào xuống lòng đất khi xây dựng tòa nhà. -
ㅈㅎㅅ (
재학생
)
: 학교에 소속되어 공부하는 학생.
☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH ĐANG THEO HỌC: Học sinh trực thuộc trường và đang học. -
ㅈㅎㅅ (
장학생
)
: 장학금을 받는 학생.
☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG: Học sinh nhận học bổng. -
ㅈㅎㅅ (
정확성
)
: 바르고 확실한 성질. 또는 그런 정도.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH XÁC. TÍNH CHUẨN XÁC: Tính chất đúng và xác thực. Hoặc mức độ như vậy.
• Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82)