🌟 쫀득쫀득
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쫀득쫀득 (
쫀득쫀득
)
📚 Từ phái sinh: • 쫀득쫀득하다: 음식물 따위가 검질겨서 매우 끈기 있고 졸깃졸깃하게 씹히는 느낌이 들다. …
🌷 ㅉㄷㅉㄷ: Initial sound 쫀득쫀득
-
ㅉㄷㅉㄷ (
쫀득쫀득
)
: 음식물 등이 끈끈하고 질겨서 쫄깃쫄깃하게 씹히거나 매우 차져서 잘 끊어지지 않는 느낌.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DAI DAI, MỘT CÁCH DEO DẺO, MỘT CÁCH DINH DÍNH: Cảm giác nhai deo dẻo vì những cái như món ăn dai và dinh dính. Hoặc cảm giác rất dẻo nên không dễ vỡ rời. -
ㅉㄷㅉㄷ (
찐득찐득
)
: 눅눅하고 끈기가 있어 끈적끈적하게 자꾸 달라붙는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHƠM NHỚP, MỘT CÁCH NHƠ NHỚP, MỘT CÁCH RÍT RÍT: Hình dạng liên tục dính vào một cách dẽo dai vì ẩm ướt và kết dính. -
ㅉㄷㅉㄷ (
짜디짜다
)
: 매우 짜다.
Tính từ
🌏 MẶN CHÁT, MẶN ĐẮNG: Rất mặn.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67)