🌟 집권하다 (執權 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 집권하다 (
집꿘하다
)
📚 Từ phái sinh: • 집권(執權): 권력이나 정권을 잡음.
🗣️ 집권하다 (執權 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 좌파가 집권하다. [좌파 (左派)]
- 보수파가 집권하다. [보수파 (保守派)]
- 파쇼가 집권하다. [파쇼 (fascio)]
- 무신이 집권하다. [무신 (武臣)]
- 여당으로 집권하다. [여당 (與黨)]
- 개혁파가 집권하다. [개혁파 (改革派)]
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 집권하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70)