🌟 비춰-

1. (비춰, 비춰서, 비췄다, 비춰라)→ 비추다

1.


비춰-: ,


📚 Variant: 비춰 비춰서 비췄다 비춰라

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13)