🌟 책상머리 (冊床 머리)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 책상머리 (
책쌍머리
)
🌷 ㅊㅅㅁㄹ: Initial sound 책상머리
-
ㅊㅅㅁㄹ (
채신머리
)
: (속된 말로) 세상을 살아가는 데 필요한 몸가짐이나 행동.
Danh từ
🌏 SỰ XỬ THẾ, SỰ CƯ XỬ: (cách nói thông tục) Hành động hay cử chỉ cần thiết khi sống trên đời. -
ㅊㅅㅁㄹ (
책상머리
)
: 책상의 한쪽 자리.
Danh từ
🌏 ĐẦU BÀN: Một phía của cái bàn.
• Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57)