🌟 책정하다 (策定 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 책정하다 (
책쩡하다
)
📚 Từ phái sinh: • 책정(策定): 계획이나 방법을 세워 결정함.
🗣️ 책정하다 (策定 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 문화비를 책정하다. [문화비 (文化費)]
- 개발비를 책정하다. [개발비 (開發費)]
- 광고비를 책정하다. [광고비 (廣告費)]
- 소요량을 책정하다. [소요량 (所要量)]
- 균일가를 책정하다. [균일가 (均一價)]
- 공교육비를 책정하다. [공교육비 (公敎育費)]
- 보장금을 책정하다. [보장금 (報奬金)]
- 보험금을 책정하다. [보험금 (保險金)]
- 연봉을 책정하다. [연봉 (年俸)]
- 단가를 책정하다. [단가 (單價)]
- 운송료를 책정하다. [운송료 (運送料)]
- 원가를 책정하다. [원가 (原價)]
- 공시가를 책정하다. [공시가 (公示價)]
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36)