🌟 책정하다 (策定 하다)

Động từ  

1. 계획이나 방법을 세워 결정하다.

1. XÁC ĐỊNH: Lập kế hoạch hoặc phương pháp và quyết định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가격을 책정하다.
    Set a price.
  • Google translate 예산을 책정하다.
    Draw up a budget.
  • Google translate 독단으로 책정하다.
    Set it up on one's own authority.
  • Google translate 낮게 책정하다.
    Set low.
  • Google translate 부적절하게 책정하다.
    Improperly set.
  • Google translate 비싸게 책정하다.
    Make a high price.
  • Google translate 합당하게 책정하다.
    Make reasonable arrangements.
  • Google translate 현실적으로 책정하다.
    Realistically set.
  • Google translate 정부는 내년도 예산을 금년 수준으로 책정한다고 발표했다.
    The government has announced that it will set next year's budget at this year's level.
  • Google translate 오랜 협상 끝에 신제품의 가격을 합리적으로 책정할 수 있었다.
    After a long negotiation, we were able to reasonably price the new product.
  • Google translate 회사가 파격적으로 높게 책정한 지원금에 모든 직원들이 놀랐다.
    All employees were surprised by the company's exceptionally high funding.

책정하다: arrange,さくていする【策定する】,déterminer, établir,designar, asignar,يخصّص أموالا، يوزّع أموالا,товлон тогтоох, төлөвлөх, төсөвлөх, шийдэх,xác định,กำหนด, ตั้ง, สร้าง,merencanakan, mengatur,оценивать; делать смету, делать намётку или подсчёт; предварительно оценивать,定,核定,确定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 책정하다 (책쩡하다)
📚 Từ phái sinh: 책정(策定): 계획이나 방법을 세워 결정함.

🗣️ 책정하다 (策定 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36)