🌟 착상되다 (着想 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 착상되다 (
착쌍되다
) • 착상되다 (착쌍뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 착상(着想): 어떤 일이나 창작의 바탕이 되는 중심 생각을 떠올림. 또는 그 생각.
🗣️ 착상되다 (着想 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 수정란이 착상되다. [수정란 (受精卵)]
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99)