🌟 착상되다 (着想 되다)

Động từ  

1. 어떤 일이나 창작의 바탕이 되는 중심 생각이 떠오르다.

1. ĐƯỢC LÊN Ý TƯỞNG, ĐƯỢC TƯỞNG TƯỢNG: Nảy ra suy nghĩ trọng tâm trở thành nền tảng của sáng tác hay công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계획이 착상되다.
    A plan is conceived.
  • Google translate 내용이 착상되다.
    Content is conceived.
  • Google translate 실험이 착상되다.
    Experiments are implanted.
  • Google translate 아이디어가 착상되다.
    Ideas are conceived.
  • Google translate 악상이 착상되다.
    A musical idea is conceived.
  • Google translate 작품이 착상되다.
    The work is conceived.
  • Google translate 가슴에서 착상되다.
    Frost from the chest.
  • Google translate 머리에서 착상되다.
    Implanted from the head.
  • Google translate 영혼에서 착상되다.
    Frosted from the soul.
  • Google translate 그의 발명은 우연히 착상된 아이디어로부터 시작됐다.
    His invention began with an idea conceived by chance.
  • Google translate 그의 음악은 머리가 아닌 영혼에서 착상되고 창작되었다.
    His music was conceived and created in the soul, not in the head.
  • Google translate 김 작가는 착상된 한 구절을 가지고 글을 써 나가기 시작했다.
    Writer kim began to write with an imaginary phrase.

착상되다: (an idea) occur,ちゃくそうされる【着想される】。おもいつく【思い付く】,être conçu, être élaboré, s'inspirer,idear, inspirar, pensar,يتمثّل في خاطره,санаа төрөх, шийдэл төрөх,được lên ý tưởng, được tưởng tượng,ถูกคิดขึ้นมาได้, ถูกคิดออกมาได้,tercetus (gagasan/ide),приходить в голову,被构思,被构想,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 착상되다 (착쌍되다) 착상되다 (착쌍뒈다)
📚 Từ phái sinh: 착상(着想): 어떤 일이나 창작의 바탕이 되는 중심 생각을 떠올림. 또는 그 생각.

🗣️ 착상되다 (着想 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99)