🌟 착상 (着想)

Danh từ  

1. 어떤 일이나 창작의 바탕이 되는 중심 생각을 떠올림. 또는 그 생각.

1. Ý TƯỞNG, SỰ TƯỞNG TƯỢNG: Việc nảy ra suy nghĩ trọng tâm trở thành nền tảng của sáng tác hay công việc nào đó. Hoặc suy nghĩ ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 착상이 기발하다.
    The idea is brilliant.
  • Google translate 착상을 기록하다.
    Record the idea.
  • Google translate 착상을 떠올리다.
    Conjure up an idea.
  • Google translate 착상을 얻다.
    Obtain an idea.
  • Google translate 착상에 근거하다.
    Based on an idea.
  • Google translate 착상에 의존하다.
    Depend upon the idea.
  • Google translate 우리 팀은 이번 과제에 쓸 만한 독창적인 착상을 떠올리려고 노력했다.
    Our team tried to come up with an original idea for this assignment.
  • Google translate 김 감독은 소설에서 착상을 얻어 이번 영화를 만들었다고 말했다.
    Director kim said he got an idea from the novel and made the film.
  • Google translate 작곡가 윤 씨는 떠오르는 착상을 바로 기록하기 위해 항상 수첩을 갖고 다닌다.
    Composer yoon always carries a notebook with him to record his emerging ideas right away.
  • Google translate 지수야, 영화 정말 독특하면서도 재미있었지?
    Jisoo, the movie was really unique and fun, right?
    Google translate 응, 감독과 작가의 기발한 착상에 정말 놀랐어.
    Yeah, i was really surprised by the ingenious ideas of the director and writer.

착상: having an idea,ちゃくそう【着想】。おもいつき【思い付き】。アイデア,conception, concept, élaboration, idée, inspiration,idea, inspiración, pensamiento,فكرة,санаа, шийдэл,ý tưởng, sự tưởng tượng,ความคิด, ความคิดสร้างสรรค์,ide, gagasan, pencetusan ide/gagasan,идея,构思,想法,主意,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 착상 (착쌍)
📚 Từ phái sinh: 착상되다(着想되다): 어떤 일이나 창작의 바탕이 되는 중심 생각이 떠오르다. 착상하다(着想하다): 어떤 일이나 창작의 바탕이 되는 중심 생각을 떠올리다.

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)