🌟 착상하다 (着想 하다)

Động từ  

1. 어떤 일이나 창작의 바탕이 되는 중심 생각을 떠올리다.

1. LÊN Ý TƯỞNG, TƯỞNG TƯỢNG: Nảy ra suy nghĩ trọng tâm trở thành nền tảng của sáng tác hay công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개념을 착상하다.
    Conceive a concept.
  • Google translate 내용을 착상하다.
    Conceive the contents.
  • Google translate 실험을 착상하다.
    Frost an experiment.
  • Google translate 아이디어를 착상하다.
    Conceive an idea.
  • Google translate 작품을 착상하다.
    To conceive a work.
  • Google translate 승규는 새로운 연구에 대한 아이디어를 착상했다.
    Seung-gyu conceived the idea of a new study.
  • Google translate 김 작가는 그 소설을 보고 연극 대본을 착상하였다.
    Writer kim saw the novel and conceived the play script.
  • Google translate 이번 발표 정말 재미있게 들었습니다. 발상이 정말 신선했어요.
    I really enjoyed your presentation. the idea was really fresh.
    Google translate 감사합니다. 아이들이 노는 것을 보고 착상했어요.
    Thank you. i thought of it when i saw the children playing.

착상하다: have an idea,ちゃくそうする【着想する】。おもいつく【思い付く】,concevoir, élaborer, avoir une idée, inspirer,idear, inspirar, pensar,يمثّل في خاطره,санаа олох, шийдэл олох,lên ý tưởng, tưởng tượng,คิดได้, คิดออก,menggagas,приходить в голову,构思,构想,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 착상하다 (착쌍하다)
📚 Từ phái sinh: 착상(着想): 어떤 일이나 창작의 바탕이 되는 중심 생각을 떠올림. 또는 그 생각.

🗣️ 착상하다 (着想 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52)