🌟 착상하다 (着想 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 착상하다 (
착쌍하다
)
📚 Từ phái sinh: • 착상(着想): 어떤 일이나 창작의 바탕이 되는 중심 생각을 떠올림. 또는 그 생각.
🗣️ 착상하다 (着想 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 자궁에 착상하다. [자궁 (子宮)]
🌷 ㅊㅅㅎㄷ: Initial sound 착상하다
-
ㅊㅅㅎㄷ (
착실하다
)
: 한결같이 올바르고 성실하다.
☆
Tính từ
🌏 TIN CẬY, TIN CẨN, VỮNG CHẮC, KIÊN ĐỊNH, CHẮC CHẮN: Đúng đắn và thành thật trước sau như một. -
ㅊㅅㅎㄷ (
친숙하다
)
: 친하여 익숙하고 허물이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THUỘC, THÂN QUEN: Thân thiết, quen thuộc và không có điều ngần ngại. -
ㅊㅅㅎㄷ (
참신하다
)
: 새롭고 신선하다.
☆
Tính từ
🌏 MỚI LẠ, ĐỘC ĐÁO: Mới mẻ và tươi mới.
• Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52)