🌟 착상하다 (着想 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 착상하다 (
착쌍하다
)
📚 Từ phái sinh: • 착상(着想): 어떤 일이나 창작의 바탕이 되는 중심 생각을 떠올림. 또는 그 생각.
🗣️ 착상하다 (着想 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 자궁에 착상하다. [자궁 (子宮)]
🌷 ㅊㅅㅎㄷ: Initial sound 착상하다
-
ㅊㅅㅎㄷ (
착실하다
)
: 한결같이 올바르고 성실하다.
☆
Tính từ
🌏 TIN CẬY, TIN CẨN, VỮNG CHẮC, KIÊN ĐỊNH, CHẮC CHẮN: Đúng đắn và thành thật trước sau như một. -
ㅊㅅㅎㄷ (
친숙하다
)
: 친하여 익숙하고 허물이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THUỘC, THÂN QUEN: Thân thiết, quen thuộc và không có điều ngần ngại. -
ㅊㅅㅎㄷ (
참신하다
)
: 새롭고 신선하다.
☆
Tính từ
🌏 MỚI LẠ, ĐỘC ĐÁO: Mới mẻ và tươi mới.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52)